Bảng báo giá phụ kiện VVP vách tắm kính mới nhất 2018. TLD chuyên cung cấp các sản phẩm kính cường lực vách tắm kính, lan can kính, cầu thang kính, phòng tắm kính, cửa kính cường lực, cửa nhôm… chất lượng chính hãng, giá tốt nhất thị trường Hà Nội.
TLD xin gửi tới quí khách hàng bảng báo giá mới nhất phụ kiện vách tắm kính để quí khách tham khảo:
STT |
Mã |
Nội dung |
Đơn vị |
Đơn giá(VND) |
1 |
VT01 |
Vách tắm kính mở quay 90 độ hai tấm ( 1 cánh+1 vách) |
– Bộ giằng khung Inox 304 2 bát, 2 kẹp kính với khung
– Bản lề 90 độ kính với tường 2 chiếc
– Gioăng từ, gioăng cản nước
– Kẹp 90 độ 2 chiếc
– Kẹp 0 độ 2 chiếc
– Tay lắm L inox304: 235*435 |
1,900,000 |
2 |
VT02 |
Vách tắm kính mở quay 90 độ ba tấm thẳng (1 cánh+2 vách 2 bên) |
– Bộ giằng khung (Inox304Ø19,22)
– Bản lề 180 độ kính với kính 2 chiếc
– Gioăng từ, gioăng cản nước
– Kẹp 90 độ 4 chiếc
– Kẹp 0 độ 4 chiếc
– Tay lắm L inox304: 235*435 |
2,100,000 |
3 |
VT03 |
Vách tắm kính phòng vát mở quay 135 độ ba tấm (1 cánh+2 vách 2 bên) |
– Bộ giằng khung (Inox304Ø19,22)
– Bản lề 135 độ kính với kính 2 chiếc
– Gioăng từ, gioăng cản nước
– Kẹp 90 độ 4 chiếc
– Kẹp 0 độ 4 chiếc
– Tay lắm L inox304: 235*435 |
2,300,000 |
4 |
VT04 |
Vách tắm kính trượt sử dụng bộ phụ kiện Inox 304: 10×30 |
– Bộ phụ kiện trượt inox304: 10×30
– Bánh xe trượt 2 chiếc
– Chống nhảy cánh 2 chiếc
– Dẫn hướng 1 chiếc
– Cốc tường 2 chiếc
– Hãm cánh 2 chiếc
– Tay nắm âm 1 bộ
– Gioăng 2 cây. Kẹp 90 độ, kẹp 0 độ |
2,000,000 |
Lưu ý: * Sản phẩm được báo giá chính xác căn cứ vào hồ sơ thiết kế cũng như thực tế tại công trình.
* Giá có thể thay đổi mà không báo trước
Bảng giá phụ kiện VPP cửa kính mở quay, cửa mở trượt mới nhất 2018. Chuyên cung cấp cửa kính cường lực mở quay chính hãng, giá tốt nhất.
Chúng tôi xin cung cấp tới quí khách hàng thông tin và bảng báo giá phụ kiện VVP để quí khách tham khảo:
STT |
Nội dung |
Đơn vị |
Đơn giá(VND) |
I |
CỬA MỞ QUAY |
|
1 |
Bản lề âm sàn tải nhẹ |
Chiếc |
1,050,000 |
2 |
Bản lề âm sàn tải nặng |
Chiếc |
1,600,000 |
3 |
Kẹp kính trên |
Chiếc |
250,000 |
4 |
Kẹp kính dưới |
Chiếc |
250,000 |
5 |
Kẹp kính L |
Chiếc |
300,000 |
6 |
Kẹp kính – kẹp ty Sus304 |
Chiếc |
300,000 |
7 |
Ngõng chế Sus304 |
Chiếc |
85,000 |
8 |
Khóa sàn hai đầu chìa |
Chiếc |
350,000 |
9 |
Tay nắm inox sus304, tay 38*600*400 |
Bộ |
350,000 |
10 |
Tay nắm inox sus304 tay 38*800*600 |
Bộ |
450,000 |
11 |
Tay nắm bọt, xọc xanh, gỗ tay 38*600*400 |
Bộ |
320,000 |
12 |
Tay nắm bọt, xọc xanh, gỗ tay 38*800*600 |
Bộ |
420,000 |
13 |
Kẹp kính 90 độ kính với tường inox Sus304 |
Chiếc |
30,000 |
14 |
Kẹp kính 90 độ kính với kính inox Sus304 |
Chiếc |
50,000 |
15 |
Kẹp 180 độ kính với kính inox Sus304 |
Chiếc |
40,000 |
16 |
Sập nhôm Đông Á trắng sứ |
M dài |
40,000 |
17 |
U inox 304 bo viền |
M dài |
140,000 |
II |
CỬA MỞ TRƯỢT |
|
1 |
Bộ láp phi 25 đơn (tay treo bánh xe đơn) |
Bộ |
1,750,000 |
2 |
Bộ láp phi 25 kép (tay treo bánh xe kép) |
Bộ |
2,150,000 |
3 |
Bánh xe lùa trên ray U (VVP) |
Bộ |
450,000 |
4 |
Bánh xe lùa trên ray U (YECHUN) |
Bộ |
650,000 |
5 |
Khóa bán nguyệt đơn |
Chiếc |
250,000 |
6 |
Khóa bán nguyệt kép |
Chiếc |
350,000 |
7 |
Tay nắm âm phi 60 |
Bộ |
200,000 |
8 |
Tay nắm vuông liền khóa đơn |
Bộ |
750,000 |
9 |
Tay nắm vuông liền khóa kép |
Bộ |
950,000 |
10 |
Ray U nhôm |
Mét |
200,000 |
11 |
Gioăng H (l=2300) |
Cây |
30,000 |
12 |
Gioăng F (l=2300) |
Cây |
30,000 |
13 |
Gioăng từ (l=2300) |
Cây |
160,000 |
14 |
Sập nhôm Đông Á trắng sứ |
Mét |
40,000 |
15 |
U inox 304 bo viền |
Mét |
160,000 |
Lưu ý: * Sản phẩm được báo giá chính xác căn cứ vào hồ sơ thiết kế cũng như thực tế tại công trình.
* Giá có thể thay đổi mà không báo trước